🔍 Search: NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO
🌟 NGƯỜI CON TRAI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호남
(好男)
Danh từ
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
1 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
-
호남아
(好男兒)
Danh từ
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
1 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
• Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76)